Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
double time


I - noun
1. a fast marching pace (180 steps/min) or slow jog
Hypernyms:
pace, gait
2. a doubled wage (for working overtime)
Hypernyms:
wage, pay, earnings, remuneration, salary

II - adverb
at a faster speed
- now let's play the piece again double-quick
Syn:
double quick

Related search result for "double time"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.